* Bản lưu pdf.
1. Vài nét về lịch sử Đại hội triết học thế giới và Đại hội XXIV
2. Các phiên hội thảo, hội nghị của Đại hội XXIV
3. Việt Nam tại Đại hội Triết học Thế giới lần thứ XXIV
4. Ủy ban điều hành Liên đoàn các Hội Triết học thế giới (FISP) khóa XXV
5. Lời kết
1. Vài nét về lịch sử Đại hội triết học thế giới và Đại hội XXIV
10 giờ ngày 13/8/2018 tại Đại Lễ đường Nhân dân trên quảng trường Thiên
An Môn, Bắc Kinh, Trung Quốc, Đại hội Triết học thế giới lần thứ XXIV
đã chính thức khai mạc. Đây là lần thứ hai Đại hội Triết học thế giới
được tổ chức tại châu Á; lần đầu tiên Đại hội được tổ chức tại Seoul,
Hàn Quốc năm 2008. Đại hội lần này diễn ra trong 8 ngày, từ 13/8 đến
20/8. Ngoài phiên khai mạc và một số ít các phiên tổ chức tại Đại học
Bắc Kinh, các phiên còn lại được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị quốc
gia.
Đại hội triết học thế giới (World Congress of Philosophy -
WCP) là sự kiện quan trọng và lớn nhất của giới triết học và của các Hội
Triết học trên toàn thế giới được tổ chức thường kỳ 5 năm một lần, theo
Điều lệ của Liên đoàn quốc tế các Hội triết học (FISP - Fédération
Internationale des Sociétés de Philosophie). Lần đầu tiên Đại hội được
tổ chức tại Paris, năm 1900. Các Đại hội gần đây là Đại hội XIX Moscow,
Nga năm 1993; XX Boston, Mỹ năm 1998; XXI Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ năm 2003;
XXII Seoul, Hàn Quốc năm 2008; và XXIII Athens, Hy Lạp năm 2013. Từ Đại
hội IV tại Bologna, Đức năm 1911 phải tới 13 năm sau, năm 1924 Đại hội V
mới tổ chức ở Naples năm 1924; cũng như vậy, từ Đại hội IX tổ chức ở
Paris năm 1938 phải tới 11 năm sau, năm 1948 Đại hội X mới được tổ chức
trở lại tại Amsterdam, Hà Lan. Hai cuộc Chiến tranh thế giới I và II đã
làm gián đoạn các kỳ Đại hội.
Chủ đề của Đại hội XXIV được phía Trung Quốc đề xuất từ trước là “Học
để làm người” (Learning to be Human 学以成人) dựa trên nền tảng học thuật
của triết học truyền thống Trung Hoa. Nhiều báo chí Trung Quốc nhấn mạnh
điều này. Chủ đề này được coi là vấn đề lớn, đặc biệt quan trọng, đáng
phải xem xét từ góc độ triết học và đã được các Hội triết học không chỉ
khu vực Âu Mỹ, mà cả ở Châu Phi, Mỹ Latinh, Ấn Độ… chấp thuận. Theo
thông báo của Ban tổ chức, Đại hội nhận được khoảng hơn 5.000 tham luận
của hơn 7.000 học giả. Số người đăng ký khoảng 8000 người, nhưng trực
tiếp đến tham dự có hơn 6.000, trong đó có khoảng 2.000 học giả từ 121
quốc gia và vùng lãnh thổ. Đây cũng là Đại hội đầu tiên mà người tham dự
từ nước chủ nhà có số lượng áp đảo.
Chủ trì Lễ khai mạc Đại hội là Lin Jianhua (Lâm Kiến Hoa 林建华), Hiệu
trưởng Đại học Bắc Kinh và Chủ tịch Ủy ban tổ chức Đại hội của phía
Trung Quốc; GS. Wang Bo (Vương Bác 王博), Bí thư đảng uỷ, Phó hiệu trưởng
Đại học Bắc Kinh, Giám đốc điều hành Ban Tổ chức Đại hội; GS. Dermot
Moran, Chủ tịch Liên đoàn quốc tế các Hội triết học FISP; GS. Luca Maria
Scarantino, Tổng thư ký Liên đoàn quốc tế các Hội triết học (FISP).
Cấp cao nhất từ phía Trung Quốc đến dự và phát biểu tại Lễ khai mạc là
Bộ trưởng Bộ Giáo dục GS. Chen Baosheng (Trần Bảo Sinh 陈宝生).
Trong bài phát biểu tại Lễ Khai mạc, GS. Lin Jianhua, Hiệu trưởng Đại
học Bắc Kinh đã nhắc lại lịch sử và đặc điểm học thuật của lĩnh vực nhân
văn của Đại học Bắc Kinh trong 100 năm qua và giải thích mối quan hệ
giữa “học để thành người” với giáo dục đại học ngày nay. GS. Luca Maria
Scarantino, Tổng thư ký FISP điểm lại quá trình chuẩn bị Đại hội và bàn
luận về mối quan hệ giữa triết học và tinh thần của thời đại. GS. Dermot
Moran, Chủ tịch FISP nhấn mạnh trách nhiệm và giá trị của triết học
đương đại trước những thách thức mà ngày nay con người phải đối mặt[1].
Bộ trưởng Chen Baosheng đề cập đến tư tưởng về “Hòa nhi bất đồng”
(和而不同), “Thành dĩ đạt nhân” (成己达人) và "Tự nhiên vô vi” (自然无为) trong
triết học truyền thống Trung Quốc. Theo ông, việc Đại hội tổ chức tại
Trung Quốc sẽ thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa Trung Quốc và thế giới
và thúc đẩy sự phát triển của triết học Trung Quốc[2].
Các diễn giả chủ nhà đều ít nhiều nhắc tới tầm quan trọng của sự hiểu
biết lẫn nhau giữa Triết học truyền thống Trung Quốc và triết học thế
giới, giữa Trung Quốc và thế giới.
2. Các phiên hội thảo, hội nghị của Đại hội XXIV
Giống như Đại hội các kỳ trước, các tham luận triết học được trình bày
tại 9 hình thức hội thảo, hội nghị: Hội nghị toàn thể (Plenary
Sessions); Hội thảo chuyên đề (Symposia): Các tiểu ban của Đại hội
(Sections for Contributed Papers); Thuyết trình đặc biệt (Endowed
Lectures); Chủ đề được đề xuất hoặc đặt hàng (Invited Sessions); Hội
thảo bàn tròn (Round Tables); Hội thảo của các Hội Triết học (Society
Sessions); Hội thảo dành cho sinh viên (Student Sessions); và Hội nghị
chuyên biệt (Special Sessions). Tại 9 loại hội thảo của Đại hội lần này,
số lượng các phiên hội thảo nhiều hơn.
2.1. Hội nghị toàn thể
Ngoài phiên khai mạc và bế mạc, Đại tổ chức 5 Hội nghị toàn thể với các nội dung:
- Về “Self” (Bản ngã). GS. Suwanna Satha-Anand (Thái Lan) điều hành với
các tham luận của Sara Heinämaa (Phần Lan), Ni Liangkang (Trung Quốc)
và Theophilus Okere (Nigeria).
- Về “Cộng đồng” (Community). GS. Abdoulaye Elimane Kane (Senegal)
điều hành với các tham luận của Roger T. Ames (Mỹ), Kunitake Ito (Nhật
bản), Herta Nagl-Docekal (Áo), và Obi Oguejiofor (Nigeria).
- Về “Tự nhiên” (Nature). GS. Demetra Sfendoni-Mentzou (Hy Lạp) điều
hành với các tham luận của Guillermo Hurtado (Mexico), Sebastian Rödl
(Đức), Peter Singer (Australia) và Yang Guorong (Trung Quốc).
- Về “Tinh thần” (Spirituality). GS. Han Zhen (Trung Quốc) điều hành
với các tham luận của Richard Kearney (Mỹ) và Hans-Julius Schneider
(Đức).
- Về “Truyền thống” (Traditions). GS. Karan Singh (Ấn Độ) điều hành với
các tham luận của Anne Cheng (Pháp), Mercedes De La Garza (Mexico),
Paulin J. Hountondji (Benin) và Zhao Dunhua (Trung Quốc).
Gọi là phiên Plenary Sessions, nhưng lại diễn ra đồng thời với các
phiên khác, nên một số phiên toàn thể tại Đại hội lần này cũng không
thật đông người tham dự.
2.2. Hội thảo chuyên đề (Symposia)
Đại hội lần này tổ chức 9 Hội thảo chuyên đề
- “Nhân, nhân đạo, tình yêu và trái tim” (Ren, Ubuntu, Love, and the
Heart). GS. Pia Søltoft (Đan Mạch) điều hành với các tham luận của
Graham Parkes (Scotland), Mogobe Ramose (Nam Phi), Eileen Sweeney (Mỹ)
và Zhang Xianglong (Trung Quốc).
- “Tâm thức, não bộ, thân thể, ý thức và cảm xúc” (Mind, Brain, Body,
Consciousness, Emotions) GS. Evandro Agazzi (Italy) điều hành với các
tham luận của Amita Chatterjee (Ấn Độ), Shaun Gallagher (Mỹ) và Zhang
Shiying (Trung Quốc).
- “Triết học cận biên: Thống trị, Tự do và Đoàn kết” (Philosophy at the
margins: Domination, Freedom, and Solidarity). GS. Wu Xiaoming (Trung
Quốc) điều hành với các tham luận của Charles-Romain Mbelé (Cameroon) và
Sally J. Scholz (Mỹ).
- “Quyền, Trách nhiệm và Công lý” (Rights, Responsibility, and
Justice). GS. Bhuvan Chandel (Ấn Độ) điều hành với các tham luận của
Sally Haslanger (Mỹ), Julian Nida-Ruemelin (Đức) và Chaiwat Satha-anand
(Thái Lan).
- “Con người, Phi Con người, Hậu con người” (Human, Non-Human,
Post-Human). GS. Feng Ziyi (Trung Quốc) điều hành với các tham luận của
Sangkyu Shin (Hàn Quốc), Lars Fredrik Svendsen (Na Uy) và Sigridur
Thorgeirsdottir (Iceland).
- “Khoa học, Công nghệ và Môi trường” (Science, Technology, and the
Environment). GS. Ilkka Niiniluoto (Phần Lan) điều hành với các tham
luận của J. Baird Callicott (Mỹ) và Helen Longino (Mỹ).
- “Sáng tạo, biểu tượng và mỹ cảm” (Creativity, Symbol, and Aesthetic
Sense). GS. Gao Jianping (Trung Quốc) điều hành với các tham luận của
Jean-Godefroy Bidima (Cameroon) và Bashshar Haydar (Li Băng).
- “Lý tính, Minh triết và cuộc sống tốt đẹp” (Reason, Wisdom, and the
Good Life). GS. Nam-in Lee (Hàn Quốc) điều hành với các tham luận của
Supakwadee Amatayakul (Thái Lan), Maurizio Ferraris (Italy), Pavlos
Kalligàs (Hy Lạp) và Xinzhong Yao (Anh).
- “Tính biểu đạt, Đối thoại và Khả năng dịch thuật” (Expressibility,
Dialogue, Translatability). GS. Heisook Kim (Hàn Quốc) điều hành với các
tham luận của Michael Beaney (Anh), Paul Healy (Australia) và Andrey
Smirnov (Nga).
- “Khác biệt, Đa dạng và Tính phổ quát” (Differences, Diversity,
Commonality). GS. Vincent Shen (Canada - Đài Loan) điều hành với các
tham luận của Ram Adhar Mall (Ấn Độ), Tan Sor-Hoon (Singapore) và Wang
Zhongjiang (Trung Quốc).
2.3. Thuyết trình đặc biệt (Endowed Lectures)
Đại hội lần này dành 7 buổi thuyết trình đặc biệt cho các chủ đề chuyên
sâu về triết học. 1) “Về Ibn Roshd”. GS. Bhuvan Chandel (Ấn Độ) điều
hành. Người thuyết trình là GS. Hans Lenk (Đức). 2) “Về Kierkegaard”.
GS. Jacob Dahl Rendtorff (Đan Mạch) điều hành. Người thuyết trình là GS.
Pia Soltoft (Đan Mạch). 3) “Về Maimonides”. GS. Ernest Lepore (Mỹ) điều
hành. Người thuyết trình là GS. Ernest Sosa (Mỹ). 4) “Về Dasan”. GS.
Heisook Kim (Hàn Quốc) điều hành. Người thuyết trình là GS. Keel
Hee-sung (Hàn Quốc). 5) “Về Vương Dương Minh”. GS. Chen Lai (Trung Quốc)
điều hành. Người thuyết trình là GS. Tu Weiming (Trung Quốc). 6) “Về
Simone de Beauvoir”. GS. Sigridur Thorgeirsdottir (Iceland) điều hành.
Người thuyết trình là GS. Judith Butler (Mỹ). 7) “Về Hai trăm năm Các
Mác” (Bicentenary Marx). GS. Zhang Yibin (Trung Quốc) điều hành. Người
thuyết trình là GS. William L. McBride (Mỹ).
2.4. Chủ đề được đề xuất hoặc đặt hàng (Invited Sessions)
Theo truyền thống, các chủ đề triết học được đề xuất từ phía các Hội
triết học của các quốc gia hoặc của các học giả có uy tín, được xếp
trong “Invited Session”. Đại hội XXIV dành hẳn 76 Sessions với hơn 80
phiên họp để các học giả trình bày các tham luận dạng này (một số chủ đề
được thảo luận tại nhiều phiên họp khác nhau). Có nhiều phiên họp với
những nội dung thu hút được sự quan tâm của khá đông người tham dự.
Chẳng hạn, tiểu ban 4. “Tính đặc thù của tri giác” (Perceptual
Particularity) do GS. Marietta Stepanyants (Nga) chủ trì với 2 tham luận
từ phía các nhà triết học Mỹ. Tiểu ban 8 “Học để thành người liên-văn
hóa với truy cập mở” (Learning To Be Human Interculturally: The Role of
Open Access) do GS. Marietta Stepanyants (Nga) chủ trì với 4 tham luận
từ phía các nhà triết học Italy, Đức và Mỹ. Tiểu ban 9 & 10 “Thông
diễn học và triết học Trung Quốc” (Hermeneutics and Chinese Philosophy I
& II) do các nhà triết học Mỹ, Đức, Đan Mạch, Trung Quốc, Canada
tham gia thảo luận. Tiểu ban 22 “Triết học, văn hóa và xã hội dân sự:
một quan điểm Ấn Độ” (Philosophy, Culture, and Civil Society. An Indian
Perspective). Tiểu ban này có bốn nhà triết học Ấn Độ, một nhà triết học
Canada và một học giả Việt Nam (Thich Nhat Tu). Tiểu ban 24 “Triết học
và các biến đổi lý luận, nhận thức luận và phương pháp luận của nó. Tác
động đến Khoa học Xã hội ở Châu Phi” (La Philosophie et ses Mutations
Théoriques, Epistémologiques et Méthodologiques. Impact sur les Sciences
Sociales en Afrique). Tiểu ban này có hơn 30 tham luận phần lớn là của
các học giả châu Phi. Tiểu ban 26 “Xúc cảm trong nhận thức luận”
(Emotions in Epistemology). Cả 4 tham luận trong tiểu ban này đều là của
các nhà triết học Anh. Tiểu ban 32 và tiểu ban 45 “Quan điểm của châu Á
về Hòa bình” (Asian Perspectives of Peace). Cả hai tiểu ban này đều có 5
tham luận của các học giả Ấn Độ và 2 học giả khác là Trung Quốc và Mỹ.
Hai tiểu ban thuộc hình thức “Invited Session” có số lượng đông nhất
các học giả Trung Quốc tham gia thảo luận là tiểu ban 60 “Tuyên bố của
các doanh nghiệp Nho giáo 2018: Chủ nghĩa nhân văn tinh thần là đạo đức
phổ quát (phổ biến) cho kinh doanh toàn cầu” (Discourse on Confucian
Entrepreneurs 2018: Spiritual Humanism as a World Ethos for Global
Business) với 37 tham luận và tiểu ban 71. “Triết học Mác trong kỷ
nguyên mới: Hội thảo kỷ niệm lần thứ 200 ngày sinh Các Mác”. Tiểu ban
này cũng có 37 tham luận đều của các học giả Trung Quốc do GS. Ziyi Feng
chịu trách nhiệm điều hành.
2.5. Hội thảo bàn tròn (Round Tables)
Tại Đại hội XXIV, 134 hội thảo bàn tròn đã được tiến hành. Các chủ đề
của dạng hội thảo này cũng rất sâu và đa dạng. Chẳng hạn, phiên 9 “Chủ
nghĩa Tư bản, Chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa tiêu dùng, quảng cáo và tính
bền vững về môi trường” (Capitalism, Socialism, Consumerism,
Advertising, and Environmental Sustainability). Phiên 12 “Chủ nghĩa Mác
và truyền thống triết học phương Tây” (Marxism and the Western
Philosophical Tradition). Phiên 32 “Lý tính và tôn giáo” (Reason and
Religion). Phiên 45 “Heidegger và châu Á” (Heidegger and Asia). Phiên
100 “Sự hình thành của tâm thức số” (The Formation of Digital Mind).
Phiên 127 “Cách tiếp cận sinh học – vũ trụ trong việc đảm bảo và tích
hợp hai cực của tri thức lý tính: Bắc (những người theo chủ nghĩa tự
nhiên, môn đệ của Aristotle) Nam (những người theo chủ nghĩa nhị nguyên,
Môn đệ của Platon)” (Biocosmological Approach in Appreciating and
Integrating the Two Poles of Rational Knowledge: of “North”
(Naturalist, the Aristotelian); and “South” (Dualist, the Platonic).
Phiên 132. “Giáo dục hàn lâm và “Học để thành người”” (Academy Education
and “Learning to be Human”). Phiên 133. “Descartes bàn về niềm đam mê,
hành động và vấn đề tâm-thân (Descartes on Passion, Action and the
Mind-body Problem).
2.6. Hội thảo của các Hội Triết học (Society Sessions)
Trong khuôn khổ Đại hội XXIV, đã có 66 phiên họp của các Hội triết học
thành viên. Nội dung đôi khi có bàn đến hoạt động của các Hội, nhưng chủ
yếu vẫn là những vấn đề học thuật. Chẳng hạn, phiên 46 của Hội triết
học Nga bàn về Hình thức “Đại Hội đồng” của Hội triết học Nga (The
Russian Philosophical Society: General Assembly of the Russian
Philosophical Society). Hội đồng nghiên cứu giá trị và triết học Hoa kỳ
(RVP) tổ chức 7 phiên liên tục (từ phiên 47 đến phiên 53) với các diễn
giả khác nhau bàn về “Học mãi để làm người” cho/trong thời đại toàn cầu
(Re-Learning to be Human for/in Global Times). Một trong 7 phiên đó, Hội
đồng RVP đã dành để vinh danh và tưởng nhớ GS. George F. McLean, Chủ
tịch RVP mới qua đời năm 2016 (George F. McLean: A Service to The World
Philosophy). GS. Trần Văn Đoàn, học giả Đài Loan gốc Việt đã phát biểu
tại đây và một số phiên họp khác nữa. Phiên 60 “Hội triết học Châu Á và
triết học So sánh (SACP) Học để làm người: Quan điểm Đông Á và So sánh”
(Society for Asian and Comparative Philosophy (SACP) Learning to be
Human: East Asian and Comparative Perspectives). Trong chương trình của
phiên họp này có tham luận của một nhà triết học người Việt - Chánh Công
Phan.
2.7. Hội thảo dành cho sinh viên (Student Sessions)
Tại Đại hội XXIV, số lượng các Hội thảo dành cho sinh viên cũng lớn đến
mức kỷ lục. Đã có 147 phiên họp riêng của giới sinh viên Trung Quốc
được tiến hành. Tuy vậy, do các phiên họp dành cho sinh viên quá nhiều
nên lượng sinh viên tự do đến tham dự các phiên hội thảo khác mà họ quan
tâm lại trở nên ít hơn so với các Đại hội trước.
2.8. Hội nghị chuyên biệt (Special Sessions)
Trong thời gian Đại hội, có 5 hội nghị chuyên biệt chủ yếu là của Liên đoàn các Hội triết học thế giới (FISP) được tổ chức.
2.9. Các tiểu ban của Đại hội (Sections for Contributed Papers)
Theo truyền thống, hình thức chủ yếu để Đại hội công bố tư tưởng mới
nhất của các nhà triết học là tham luận tại các Tiểu ban. Hàng nghìn
tham luận triết học của Đại hội lần này được trình bày trong 99 tiểu
ban. Số lượng 99 tiểu ban cũng là số lượng kỷ lục tính đến nay của các
kỳ Đại hội triết học thế giới. Việc phân chia các tiểu ban chủ yếu vẫn
là căn cứ vào phân ngành các tri thức triết học[3].
Trong những ngày diễn ra Đại hội, mỗi tiểu ban thường tổ chức đồng thời
nhiều phiên họp về các chủ đề khác nhau. Hàng nghìn cuộc hội thảo đã
được tổ chức. (Lịch trình cụ thể của các phiên họp tiểu ban đã được ghi
lại trên trang web chính thức của Đại hội[4]).
3. Việt Nam tại Đại hội Triết học Thế giới lần thứ XXIV
Việt Nam chưa thành lập Hội triết học, nhưng những năm gần đây, tiếng
nói của Việt Nam trong cộng đồng triết học thế giới và trong những hoạt
động của Đại hội đã có ý nghĩa nhất định, đặc biệt kể từ khi GS. Phạm
Văn Đức được bầu vào Ủy ban điều hành FISP (Member of the Steering
Committee of FISP) từ năm 2008. Trong những kỳ Đại hội gần đây, ngoài
các nhà nghiên cứu đến từ Việt Nam, nhiều học giả gốc Việt từ các quốc
gia có nền triết học mạnh đã tới tham luận tại Đại hội. Tại Đại hội XXIV
lần này, các tham luận của Việt Nam đã được bình duyệt và được phép
công bố tại các phiên họp tiểu ban là:
1. Phạm Văn Đức. “Hồ Chí Minh và sự nghiệp xây dựng đời sống tốt đẹp ở
Việt Nam” (Ho Chi Minh and the Cause of Construction of the Good Life in
Vietnam).
2. Nguyễn Tài Đông. “Tranh luận về dân chủ trong Nho giáo” (Debates on Democracy in Confucianism).
3. Nguyễn Tài Đông. “Tinh thần cải cách của Lê Quý Đôn” (黎贵敦的改革精神).
4. Luong Hai. “Các lý thuyết đương đại cho phát triển xã hội trong thời
đại của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ” (Contemporary Theories For
Social Development in the Epoch of Scientific – Technological
Revolution).
5. Hồ Sĩ Quý. “Hạnh phúc trong Tôn giáo, trong Triết học và trong
Nghiên cứu định lượng” (The Debate Over Happiness in Religion, in
Philosophy and in Quantitative Research).
6. Nguyễn Lan Hương. “So sánh một số nguyên tắc phân phối hiện đại với
quan niệm của C. Mác về công bằng trong phân phối trong trường hợp Việt
Nam” (Some Modern Distribution Principles in Comparison With Karl Marx's
Conception of Distributive Justiceand the Case of Vietnam).
7. Trần Thúy Ngọc. “Ngô Thì Nhậm, nhà tư tưởng “Thời biến” thế kỷ XVIII” (越南18世纪时变之人吴时任).
8 Hồ Mạnh Tùng, Nguyen To Hong Kong, Toan Manh Ho, Vuong Thu Trang,
Vuong Quan Hoang. “Làm người trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0: quan niệm
từ Việt Nam ” (To Be Human in the Age of Industry 4.0: Perspective from
Vietnam).
9. Vuong Quan Hoang, Hồ Mạnh Tùng, Phuong Viet La, Thu Trang Vuong,
Hong Kong T Nguyen. “Làm thế nào để Triết học về Khoa học Xã hội có thể
được hưởng lợi từ Thống kê Bayes: Những hiểu biết từ một nước đang phát
triển” (How Philosophy of Social Sciences Can Benefit from Bayesian
Statistics: Insights from a Developing Country).
- Các học giả gốc Việt ở nước ngoài có tham luận tại Đại hội:
1. Trần Văn Đoàn, GS. Danh dự Đại học Quốc lập Đài Loan, hiện là GS.
kiêm Viện trưởng Viện Thần học thuộc Đại học Chang Jung Christian, GS.
Thỉnh giảng Học Viện Công giáo Việt Nam, người trước đây đã nhiều khóa
là Ủy viên Ủy ban Điều hành FISP, tại Đại hội này chủ tọa 2 phiên họp và
có 5 tham luận tại các Hội thảo: “Quyết định luận, Công lý và Nền Dân
chủ tận tâm” (Determinism, Justice, and Caring Democracy) do Hội đồng
nghiên cứu triết học và giá trị Hoa Kỳ chủ trì; “Triết học kinh viện và
tư tưởng Trung Hoa” (Scholastic Philosophy and Chinese Thought) do Viện
hàn lâm Thiên Chúa giáo chủ trì; “Tưởng nhớ GS. Tomonobu Imamichi” do
Viện Imamichi, Eco-Ethica, Dan Mach chủ trì; “Đánh giá triết học và sự
thực hiện của con người” (Valuing Philosophy and Human Fulfilment) do
Hội đồng nghiên cứu triết học và giá trị Hoa Kỳ chủ trì; và “Học mãi để
làm người trong thời đại toàn cầu: George F. McLean với triết học thế
giới” (Re-learning to be human for/in global times (ii): George F.
Mclean: A Service to the World Philosophy) (Hội đồng nghiên cứu triết
học và giá trị Hoa Kỳ chủ trì.
2. Chánh Công Phan. Tham luận trong Hội thảo “Học để làm người: Quan
điểm Đông Á và So sánh” (Learning to be Human: East Asian and
Comparative Perspectives).
3. Thich Nhat Tu. Tham luận tại Hội thảo “Triết học, văn hóa và xã hội
dân sự: một quan điểm Ấn Độ” (Philosophy, Culture, and Civil Society. An
Indian Perspective).
Nói chung, đây là kỳ Đại hội có khá nhiều học giả Việt Nam đến dự. Tham
luận của các nhà nghiên cứu Việt Nam đã thu hút được sự quan tâm nhất
định của những người tham dự.
- Các nhà nghiên cứu có tham luận gửi đến Đại Hội nhưng không đến dự được
1. Trần Hải Minh. “Deleuzianism và toàn cầu hóa đương đại” (Deleuzianism Deleuzianism and Contemporary Globalisation)
2. Trần Tuấn Phong. “Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đại đoàn kết và Dân chủ:
Đoàn kết để xây dựng nền Cộng hòa cho nhân dân là chủ và làm chủ” (Ho
Chi Minh Thought on Great Solidarity and Democracy: Solidarity to Build a
Republic For the People to Be Masters and Exercise Their Mastership).
4. Ủy ban điều hành Liên đoàn các Hội Triết học thế giới (FISP) khóa 2018-2023
Trong những ngày cuối Đại hội, Liên đoàn các Hội Triết học thế giới đã
họp bầu ra Ủy ban điều hành (The Steering Committee of FISP) cho khóa
mới và lựa chọn địa điểm tổ chức Đại hội lần thứ XXV vào năm 2023.
Ủy viên Ủy ban điều hành Liên đoàn quốc tế các Hội triết học khoá mới
2018-2023 được bầu ngày 16/8/2018 gồm 39 thành viên. Nhà triết học người
Italy Luca Maria Scarantino được bầu làm Chủ tịch Liên đoàn. Phó Chủ
tịch Liên đoàn là GS. Tu Weiming (Trung Quốc), GS. Noriko Hashimoto
(Nhật Bản). Tổng Thư ký Liên đoàn là GS. Suwanna Satha-Anand (Thái Lan).
GS. Phạm Văn Đức, Phó Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam,
Giám đốc Học viện Khoa học xã hội, lần thứ ba được bầu vào Ủy ban điều
hành của Liên đoàn các Hội Triết học thế giới. Đây là một trong số ít
đại biểu của các quốc gia châu Á được bầu vào tổ chức Quốc tế lớn nhất
này của giới triết học và của các Hội Triết học thế giới, đặc biệt lại
là khi Việt Nam chưa có Hội Triết học.
Phiên họp đầu tiên của Ủy ban điều hành của FISP khóa 2018-2023 đã được
tổ chức vào 14:00 ngày 18/8/2018. Australia, một trong số nhiều nước
đăng cai tổ chức Đại hội triết học quốc tế lần thứ XXV đã được bầu chọn
là quốc gia sẽ diễn ra Đại hội triết học quốc tế lần tới vào năm 2023.
5. Lời kết
Một tuần hoạt động đầy ấn tượng của giới triết học toàn cầu trong khuôn khổ Đại hội XXIV đã trôi qua.
Theo đánh giá của nhiều người tham dự, không giống như Đại hội Paris
năm 1938, Varna năm 1973, hay Montreal năm 1983, Đại hội lần này không
xuất hiện những tư tưởng kiệt xuất hay những đột phá ấn tượng tiềm ẩn
khả năng dẫn tới làm thay đổi tư duy nhân loại. Không có những dự báo
quá ảm đạm hay tươi sáng về tương lai nhân loại. Cũng không có những
nhắc nhở hay cảnh báo nào về thái độ của các chính phủ. Nhìn chung đây
là một trong số các Đại hội tương đối bình lặng. Có lẽ phải một thời
gian sau nữa, những tư tưởng xuất sắc được công bố mới có đủ điều kiện
để đi vào các trung tâm học thuật hay thấm vào tư duy của các học phái.
Điều này không nằm ngoài dòng chảy chung của triết học thời đại ngày nay
- Từ nửa sau thế kỷ XX, những nhà tư tưởng lớn như Socrates hay
Aristotle, Kant, Hegel hay Marx của các thế kỷ trước, hoặc như Jean Paul
Sartre hay Teilhard de Chardin, Bertrand Russell hay Sigmund Freud của
thế kỷ XX, đã chưa thấy xuất hiện.
Là nước chủ nhà, với chủ đề “Học để làm người”, Trung Quốc đã cố gắng
rất nhiều để tư tưởng triết học truyền thống Trung Quốc có ảnh hưởng lớn
hơn hoặc đối thoại được với các dòng triết học khác. Nhưng có vẻ số
người quan tâm đến kiểu học để trở thành “người quân tử” chỉ là số nhỏ
các quốc gia ít nhiều có văn hóa Nho giáo. Dẫu sao triết học Trung Hoa
truyền thống vẫn không phải là dòng “Yêu mến sự thông thái” như
Philo-sophia có cội nguồn từ các nhà thông thái Hy Lạp. Tư tưởng “Quân
tử thành dĩ đạt nhân” - (Người quân tử thành đạt cần làm cho người khác
thành đạt, mà Bộ trưởng Giáo dục Chen Baosheng đã nhấn mạnh hôm Khai
mạc), rõ ràng không thể mở rộng sang áp dụng cho các chính phủ. Dễ hiểu
là tại sao nhiều phiên họp rất vắng người đến nghe. Không khí Đại hội
trong truyền thông đại chúng ở Bắc Kinh thật ra cũng khá mờ nhạt. Đại lễ
đường Nhân dân trên quảng trường Thiên An Môn ngay hôm khai mạc cũng
không thấy có cờ, khẩu hiệu hoặc logo, như thường thấy ở các sự kiện lớn
trên đất Trung Quốc. Các hoạt động bên lề Đại hội hay quảng cáo, giới
thiệu… cũng hầu như không có. Rất ít người Bắc Kinh biết về sự kiện này.
Tuy vậy, Đại hội XXIV cũng không có gì sơ suất hoặc có vấn đề gì đáng
ngại. An ninh tốt, thời tiết đẹp, Bắc Kinh thân thiện và tương đối thanh
bình, mặc dù không khí chính trị ở Bắc Đới Hà, chiến tranh thương mại
Mỹ - Trung và vụ dược phẩm Vaccine giả đã khiến cả Trung Quốc nóng lên
trong những ngày Đại hội, nhưng cũng không ảnh hưởng gì đến không khí
Đại hội.
Với tính cách là diễn đàn lớn nhất của giới triết học và của các Hội
Triết học thế giới - nơi gặp gỡ, chia sẻ, hợp tác, công bố những tư
tưởng triết học mới nhất của các trường phái, các nhà tư tưởng, các tổ
chức nghiên cứu triết học… lớn nhỏ trên toàn cầu, Đại hội XXIV về cơ bản
đã hoàn thành sứ mệnh của mình.
Các nhà triết học khắp các châu lục lại hẹn nhau gặp gỡ tại Đại hội XXV
ở xứ sở Kanguru, Australia năm 2023. Chẳng ai quên, lịch sử các kỳ Đại
hội với 119 năm đã trôi qua, hai lần không tổ chức được Đại hội, là
những lúc chiến tranh đã lan ra khắp các quốc gia trên toàn thế giới.
[1] Xem: 第二十四届世界哲学大会首次在中国召开-天天快报. http://kuaibao.qq.com/s/20180814A0SQOB00?refer=spider // 世界哲学大会首次在中国举办 哲人共议“学以成人 http://culture.ifeng.com/a/20180813/59790292_0.shtml
[2] Xem: “学以成人”,为什么121个国家6000多名哲学家都关注这个话题. http://www.thecover.cn/news/1037139. “Hòa
nhi bất đồng” là tư tưởng Khổng tử trong câu “Quân từ hòa nhi bất đồng”
– Người quân tử hòa hợp nhưng vẫn giữ sự khác biệt. “Thành dĩ đạt nhân”
cũng là tư tưởng Khổng tử trong câu “Quân tử thành dĩ đạt nhân”- Người
quân tử thành đạt cần làm cho người khác thành đạt. “Tự nhiên vô vi” -
đề cao sự vô vi của tự nhiên, tư tưởng kết hợp giữa Nho gia và Đạo gia, ý
nói đừng làm gì trái tự nhiên (Giải thích của GS. Lê Văn Toan).
[3]
99 tiểu ban: 1. Aesthetics and philosophies of art (Mỹ học và triết học
nghệ thuật). 2. African philosophy (Triết học Phi châu). 3. Africana
philosophy (Triết học Phi châu ở ngoài châu Phi). 4. Ancient Greek
philosophy (Triết học Hy lạp cổ Đại): I. Presocratic philosophy (Giai
đoạn Tiền Socrate); II. Classical Greek philosophy (Triết học Hy Lạp cổ
điển); III. Hellenistic philosophy (Triết học giai đoạn Hy Lạp hoá);
IV.Neo-Platonic philosophy (Triết học giai đoạn Tân Platon). 5.
Bioethics (Đạo đức sinh học). 6. Buddhist philosophy (Triết học Phật
giáo). 7. Business ethics (Đạo đức kinh doanh). 8. Byzantine philosophy
(Triết học Bizantin). 9. Chinese philosophy (triết học Trung Hoa):
I.Pre-Qin philosophy (Triết học Tiên Tần). II.Philosophy from Han to
Qing (Triết học giai đoạn Hán – Thanh). III. Modern Chinese philosophy
(Triết học Trung Quốc cận đại). IV.Contemporary Chinese philosophy
(Triết học Trung Quốc hiện đại). 10. Christian philosophy (Triết học
Kyto giáo). 11. Comparative philosophy (Triết học so sánh). 12.
Conceptual history (Lịch sử khái niệm). 13. Confucian philosophy (Triết
học Nho giáo). 14. Contemporary philosophy (Triết học hiện đại). 15.
Contemporary philosophies in China (Triết học hiện đại ở Trung Quốc).16.
Cosmopolitanism (Vũ trụ học). 17. Daoist philosophy (Triết học Đạo
gia). 18. East Asian and South-East Asian philosophies (Triết học Đông Á
và Đông Nam Á). 19. Environmental philosophy (Triết học môi trường).
20. Ethics (Đạo đức học). 21. Ethics in research (Đạo đức trong nghiên
cứu). 22. Existential Philosophy (Triết học Hiện sinh). 23. Experimental
Philosophy (Triết học Kinh nghiệm). 24. History of Analytic Philosophy
(Lịch sử Triết học Phân tích). 25. History of philosophy (Lịch sử triết
học). 26. Humanism and post-humanism (Chủ nghĩa nhân đạo và hậu - nhân
dạo). 27. Human rights (Quyền con người). 28. Indian philosophies (Triết
học Ấn Độ). 29. Intercultural philosophy (Triết học Liên văn hóa). 30.
Islamic philosophy (Triết học Islam). 31. Jewish philosophy (Triết học
Do Thái). 32. Latin-American philosophy (Triết học Mỹ Latinh). 33. Logic
(Logic học). 34. Marxist philosophy (Triết học mácxít). 35. Medical
ethics (Đạo đức y học). 36. Medieval philosophy (Triết học Trung cổ).
37. Metaphilosophy (Siêu Triết lý). 38. Metaphysics (Siêu hình học). 39.
Mystical traditions in philosophy (Truyền thống huyền bí và triết học).
40. Moral psychology (Tâm lý học đạo đức). 41. Ontology (Bản thể luận).
42. Phenomenology (Hiện tượng học). 43. Philosophical anthropology
(Nhân học triết học). 44. Philosophical counseling and therapy (Tư vấn
và trị liệu triết học). 45. Philosophical hermeneutics (Chú giải học
triết học, còn gọi là “Thông diễn học triết học”). 46. Philosophical
issues about race. 47. Philosophy and cinema. 48. Philosophy and
linguistics. 49. Philosophy and literature (Triết học và Văn học). 50.
Philosophy and popular culture (Triết học và văn hóa đại chúng). 51.
Philosophy and oral traditions (Triết học và truyền thống truyền miệng).
52. Philosophy and psychoanalysis (Triết học và Phân tâm học). 53.
Philosophy at the margins (Triết học cận biên). 54. Philosophy for
children (Triết học trẻ em). 55. Philosophy of action (Triết học hành
vi). 56. Philosophy of architecture (Triết học trong Kiến trúc). 57.
Philosophy of argumentation (Triết học của tranh biện). 58. Philosophy
of artificial intelligence (Triết học của Trí tuệ nhân tạo). 59.
Philosophy of cognitive neurosciences (Triết học về Khoa học thần kinh).
60. Philosophy of communication (Triết học truyền thông). 62.
Philosophy of death )Triết học về cái chết). 63. Philosophy of
development (Triết học phát triển). 64. Philosophy of economics (Triết
học kinh tế). 66. Philosophy of family (Triết học gia đình). 67.
Philosophy of food (Triết học ẩm thực). 68. Philosophy of gender (Triết
học về giới). 69. Philosophy of globalization (Triết học về toàn cầu
hóa). 70. Philosophy of history (Triết học lịch sử). 71. Philosophy of
indigenous cultures (triết học về văn hóa bản địa). 72. Philosophy of
information and digital culture (Triết học về thông tin và văn hóa số).
73. Philosophy of language (Triết học ngôn ngữ). 74. Philosophy of law
(Triết học pháp quyền). 75. Philosophy of liberation (Triết học về tự
do). 76. Philosophy of logic (Triết học về logic). 77. Philosophy of
mathematics (Triết học của toán học). 78. Philosophy of mind (triết học
trí tuệ). 79. Philosophy of music (Triết học âm nhạc). 80. Philosophy of
nature (Triết học về tự nhiên). 81. Philosophy of physics (Triết học
của vật lý). 82. Philosophy of religion (Triết học tôn giáo). 83.
Philosophy of science (Triết học của khoa học). 84. Philosophy of sex
and love (triết học về Sex và tình yêu). 85. Philosophy of sport (Triết
học thể thao). 86. Philosophy of technology (Triết học công nghệ). 87.
Philosophy of the axial age (Triết học của thời đại bản lề). 88.
Philosophy of the body (Triết học cơ thể). 89. Philosophy of the human
and social sciences (Triết học của khoa học xã hội và con người). 90.
Philosophy of the life sciences (Triết học của khoa học về sự sống). 91.
Philosophy of values (Triết học giá trị). 92. Political philosophy
(triết học chính trị). 93. Postmodernism (chủ nghĩa hậu hiện đại). 94.
Renaissance and early modern philosophy (Triết học Phục hưng và hiện đại
sơ kỳ). 95. Russian philosophy (Triết học Nga). 96. Social philosophy
(triết học xã hội). 97. Sociology of philosophy (Xã hội học của triết
học). 98. Teaching philosophy (Triết học giảng dạy). 99. Theories of
knowledge and epistemology (Tri thức luận và nhận thức luận).
No comments:
Post a Comment